Giải Bài 5.11 trang 15 sách bài tập (SBT) Vật lí 9

Giải Bài 5.11 trang 15 sách bài tập (SBT) Vật lí 9
Đề bài.

ho mạch điện có sơ đồ như hình 5.6, trong đó điện trở ${R_1} = 6\Omega $; dòng điện mạch chính có cường độ $I = 1,2$ A và dòng điện đi qua điện trở ${R_2}$ có cường độ ${I_2} = 0,4$ A
a) Tính ${R_2}$
b) Tính hiệu điện thế U đặt vào hai đầu đoạn mạch
c) Mắc một điện trở ${R_3}$ vào mạch điện trên, song song với ${R_1}$ và ${R_2}$ thì dòng điện mạch chính có cường độ là 1,5 A. Tính ${R_3}$ và điện trở tương đương ${R_{td}}$ của đoạn mạch này khi đó
4046

Lời giải.
a) ${R_1}$ và ${R_2}$ mắc song song nên:
$I = {I_1} + {I_2} \to {I_1} = I - {I_2} = 1,2 - 0,4 = 0,8$ A
Và $\dfrac{{{I_1}}}{{{I_2}}} = \dfrac{{{R_2}}}{{{R_1}}}$
Và $U = {U_2} = {U_1} = {I_1}.{R_1} = 0,8.6 = 4,8$ V
Suy ra: Điện trở ${R_2}$ là: ${R_2} = \dfrac{{{I_1}}}{{{I_2}}}.{R_1} = \dfrac{{0,8}}{{0,4}}. 6 = 12\Omega $
b) Hiệu điện thế U đặt vào hai đầu đoạn mạch là:
$U = {U_1} = {U_2} = {I_2}.{R_2} = 0,4.12 = 4,8$ V
c) Vì ${R_3}$ song song với ${R_1}$ và ${R_2}$ nên:
$U = {U_1} = {U_2} = {U_3} = 4,8$ V
$I = {I_1} + {I_2} + {I_3} \to {I_3} = I - {I_1} - {I_2} = 1,5 - 0,8 - 0,4 = 0,3$ A
Điện trở ${R_3}$ bằng: ${R_3} = \dfrac{{{U_3}}}{{{I_3}}} = \dfrac{{4,8}}{{0,3}} = 16\Omega $
Điện trở tương đương của toàn mạch là: ${R_{td}} = \dfrac{U}{I} = \dfrac{{4,8}}{{1,5}} = 3,2\Omega $
Đáp án: a) $12\Omega $; b) 4,8 V; c) $16\Omega $ và $3,2\Omega $.
 

Quảng cáo

Back
Top