Câu hỏi: Tiến hành điện phân dung dịch gồm CuSO4 và NaCl (điện cực trơ, màng ngăn xốp, hiệu suất điện phân 100%, bỏ qua sự hòa tan các khí trong nước và sự bay hơi của nước) với cường độ dòng điện không đổi. Kết quả của thí nghiệm cho ở bảng sau:
Giá trị của t là
A. 4101.
B. 11580.
C. 9650.
D. 5790.
Thời gian điện phân (giây) | Khối lượng catot tăng (gam) | Khí thoát ra ở anot | Dung dịch thu được sau điện phân có khối lượng giảm so với khối lượng dung dịch ban đầu (gam) |
965 | m | Một khí duy nhất | 2,70 |
3860 | 4m | Hỗn hợp khí | 9,15 |
t | 5m | Hỗn hợp khí | 11,11 |
A. 4101.
B. 11580.
C. 9650.
D. 5790.
Trong 965 giây: nCu = nCl2 = a
—> m giảm = 64a + 71a = 2,7
—> a = 0,02
—> m = 64a = 1,28
ne trong 1930s = 2nCu = 0,04 (1)
Trong 3860 giây: nCu = 4a = 0,08; nCl2 = u và nO2 = v
m giảm = 0,08.64 + 71u + 32v = 9,15
Bảo toàn electron —> 0,08.2 = 2u + 4v
—> u = 0,05 và v = 0,015
Trong t giây: nCu = 5a = 0,1; nH2 = x; nCl2 = 0,05 và nO2 = y
m giảm = 0,1.64 + 2x + 0,05.71 + 32y = 11,11
Bảo toàn electron —> 0,1.2 + 2x = 0,05.2 + 4y
—> x = 0,02; y = 0,035
—> ne trong t giây = 0,1.2 + 2x = 0,24 (2)
(1)(2) —> 965.0,24 = 0,04t
—> t = 5790s
—> m giảm = 64a + 71a = 2,7
—> a = 0,02
—> m = 64a = 1,28
ne trong 1930s = 2nCu = 0,04 (1)
Trong 3860 giây: nCu = 4a = 0,08; nCl2 = u và nO2 = v
m giảm = 0,08.64 + 71u + 32v = 9,15
Bảo toàn electron —> 0,08.2 = 2u + 4v
—> u = 0,05 và v = 0,015
Trong t giây: nCu = 5a = 0,1; nH2 = x; nCl2 = 0,05 và nO2 = y
m giảm = 0,1.64 + 2x + 0,05.71 + 32y = 11,11
Bảo toàn electron —> 0,1.2 + 2x = 0,05.2 + 4y
—> x = 0,02; y = 0,035
—> ne trong t giây = 0,1.2 + 2x = 0,24 (2)
(1)(2) —> 965.0,24 = 0,04t
—> t = 5790s
Đáp án D.